Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt lượt


[cắt lượt]
như cắt lần
assign on a rotation basis (cũng cắt phiên)
cắt lượt lính canh gác
take turns on sentry duty



như cắt lần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.